Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pulmonary vein


noun
any of four veins that carry arterial blood from the lungs to the left atrium of the heart (Freq. 9)
Syn:
vena pulmonalis
Hypernyms:
vein, vena, venous blood vessel
Hyponyms:
inferior pulmonary vein, vena pulmanalis inferior, superior pulmonary vein, vena pulmonalis superior
Part Holonyms:
lung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.